Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 册封
Pinyin: cè fēng
Meanings: Phong tước vị hoặc danh hiệu chính thức (thường dùng trong triều đình phong kiến), To confer a title or official rank (often used in feudal courts)., ①皇帝封授皇贵妃、贵妃、亲王等的典礼。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 册, 圭, 寸
Chinese meaning: ①皇帝封授皇贵妃、贵妃、亲王等的典礼。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc nghi thức trang trọng.
Example: 皇帝册封他为王。
Example pinyin: huáng dì cè fēng tā wèi wáng 。
Tiếng Việt: Hoàng đế phong ông ấy làm vua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tước vị hoặc danh hiệu chính thức (thường dùng trong triều đình phong kiến)
Nghĩa phụ
English
To confer a title or official rank (often used in feudal courts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皇帝封授皇贵妃、贵妃、亲王等的典礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!