Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冉冉
Pinyin: rǎn rǎn
Meanings: Chậm rãi, từ từ (thường dùng để miêu tả sự chuyển động nhẹ nhàng), Slowly, gradually (often used to describe gentle movements)., ①渐进地。[例]盈盈公府步,冉冉府中趋。——古乐府《陌上桑》。*②慢慢地。[例]冉冉上升。*③柔软下垂的样子。[例]柔条纷冉冉,落叶何翩翩。——曹植《美女篇》。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 10
Radicals: 冉
Chinese meaning: ①渐进地。[例]盈盈公府步,冉冉府中趋。——古乐府《陌上桑》。*②慢慢地。[例]冉冉上升。*③柔软下垂的样子。[例]柔条纷冉冉,落叶何翩翩。——曹植《美女篇》。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động.
Example: 太阳冉冉升起。
Example pinyin: tài yáng rǎn rǎn shēng qǐ 。
Tiếng Việt: Mặt trời từ từ mọc lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm rãi, từ từ (thường dùng để miêu tả sự chuyển động nhẹ nhàng)
Nghĩa phụ
English
Slowly, gradually (often used to describe gentle movements).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
渐进地。盈盈公府步,冉冉府中趋。——古乐府《陌上桑》
慢慢地。冉冉上升
柔软下垂的样子。柔条纷冉冉,落叶何翩翩。——曹植《美女篇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!