Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内顾之忧

Pinyin: nèi gù zhī yōu

Meanings: Lo lắng về những vấn đề trong gia đình hoặc công việc nội bộ, Worries about family or internal work-related problems., 旧时形容没有妻子,身在外又要顾虑家事。现形容有内部的忧虑。[出处]晋·左思《咏史》诗“外望无寸禄,内顾无斗储。”[例]今南方已平,可无~。——明·罗贯中《三国演义》第九十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 人, 冂, 厄, 页, 丶, 尤, 忄

Chinese meaning: 旧时形容没有妻子,身在外又要顾虑家事。现形容有内部的忧虑。[出处]晋·左思《咏史》诗“外望无寸禄,内顾无斗储。”[例]今南方已平,可无~。——明·罗贯中《三国演义》第九十一回。

Grammar: Thành ngữ này là cụm danh từ, thường được sử dụng trong văn nói hoặc viết để diễn tả trạng thái tinh thần của một người.

Example: 他没有内顾之忧,可以全心投入工作。

Example pinyin: tā méi yǒu nèi gù zhī yōu , kě yǐ quán xīn tóu rù gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy không có lo lắng gì về chuyện trong nhà, có thể toàn tâm toàn ý làm việc.

内顾之忧
nèi gù zhī yōu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng về những vấn đề trong gia đình hoặc công việc nội bộ

Worries about family or internal work-related problems.

旧时形容没有妻子,身在外又要顾虑家事。现形容有内部的忧虑。[出处]晋·左思《咏史》诗“外望无寸禄,内顾无斗储。”[例]今南方已平,可无~。——明·罗贯中《三国演义》第九十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...