Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内难

Pinyin: nèi nàn

Meanings: Khó khăn, nguy cơ bên trong (thường chỉ những vấn đề nội bộ của một quốc gia hoặc tổ chức), Internal difficulties or crises (usually referring to internal issues of a country or organization)., ①国家内部的动乱或灾难。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 冂, 又, 隹

Chinese meaning: ①国家内部的动乱或灾难。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội. Có thể đi kèm với các động từ như 克服 (khắc phục).

Example: 国家应团结一致,共克内难。

Example pinyin: guó jiā yìng tuán jié yí zhì , gòng kè nèi nán 。

Tiếng Việt: Đất nước cần đoàn kết để cùng vượt qua khó khăn nội bộ.

内难
nèi nàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn, nguy cơ bên trong (thường chỉ những vấn đề nội bộ của một quốc gia hoặc tổ chức)

Internal difficulties or crises (usually referring to internal issues of a country or organization).

国家内部的动乱或灾难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内难 (nèi nàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung