Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内行
Pinyin: nèi háng
Meanings: Someone who is knowledgeable or proficient in a particular field., Người am hiểu, thành thạo trong một lĩnh vực nào đó., ①对某种工作或技术有丰富经验;也指内行的人。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 冂, 亍, 彳
Chinese meaning: ①对某种工作或技术有丰富经验;也指内行的人。
Example: 他对计算机技术非常内行。
Example pinyin: tā duì jì suàn jī jì shù fēi cháng nèi háng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất am hiểu về kỹ thuật máy tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người am hiểu, thành thạo trong một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
Someone who is knowledgeable or proficient in a particular field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对某种工作或技术有丰富经验;也指内行的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!