Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内科

Pinyin: nèi kē

Meanings: Internal medicine, a medical specialty dealing with non-surgical treatment., Khoa nội, chuyên khoa chữa bệnh bằng thuốc, không phẫu thuật., ①医疗机构中主要用药物来治疗内脏疾病的一科。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 人, 冂, 斗, 禾

Chinese meaning: ①医疗机构中主要用药物来治疗内脏疾病的一科。

Example: 他是一名内科医生。

Example pinyin: tā shì yì míng nèi kē yī shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một bác sĩ khoa nội.

内科
nèi kē
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoa nội, chuyên khoa chữa bệnh bằng thuốc, không phẫu thuật.

Internal medicine, a medical specialty dealing with non-surgical treatment.

医疗机构中主要用药物来治疗内脏疾病的一科

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内科 (nèi kē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung