Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内犯

Pinyin: nèi fàn

Meanings: Domestic offender; someone who commits crimes within the country., Người phạm tội trong nước, ám chỉ những kẻ vi phạm pháp luật nội địa., ①指外敌入侵。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 人, 冂, 㔾, 犭

Chinese meaning: ①指外敌入侵。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc hình sự.

Example: 对于内犯,法律必须严惩。

Example pinyin: duì yú nèi fàn , fǎ lǜ bì xū yán chéng 。

Tiếng Việt: Đối với những kẻ phạm tội trong nước, pháp luật phải xử lý nghiêm khắc.

内犯
nèi fàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người phạm tội trong nước, ám chỉ những kẻ vi phạm pháp luật nội địa.

Domestic offender; someone who commits crimes within the country.

指外敌入侵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...