Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内港
Pinyin: nèi gǎng
Meanings: Cảng nằm sâu trong đất liền, ít chịu ảnh hưởng của biển., Inland port; port located far inland with less influence from the sea., ①与外港相对而言,港口距海较远之部分。内港一般具有附加的防护体,常为主要停泊处。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 冂, 巷, 氵
Chinese meaning: ①与外港相对而言,港口距海较远之部分。内港一般具有附加的防护体,常为主要停泊处。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc giao thông vận tải.
Example: 上海是一个国际大港,但也有内港。
Example pinyin: shàng hǎi shì yí gè guó jì dà gǎng , dàn yě yǒu nèi gǎng 。
Tiếng Việt: Thượng Hải là một cảng quốc tế lớn, nhưng cũng có cảng nội địa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảng nằm sâu trong đất liền, ít chịu ảnh hưởng của biển.
Nghĩa phụ
English
Inland port; port located far inland with less influence from the sea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与外港相对而言,港口距海较远之部分。内港一般具有附加的防护体,常为主要停泊处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!