Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内涵意义
Pinyin: nèi hán yì yì
Meanings: Implicit meaning; the deeper significance that isn't immediately apparent., Ý nghĩa sâu xa mà không hiển hiện rõ ràng, ý nghĩa tiềm ẩn., ①一个字或词的逻辑内涵;一个术语的意义;一个正确定义所表示的内容。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 人, 冂, 函, 氵, 心, 音, 丶, 乂
Chinese meaning: ①一个字或词的逻辑内涵;一个术语的意义;一个正确定义所表示的内容。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn học hoặc nghệ thuật.
Example: 诗歌常常有丰富的内涵意义。
Example pinyin: shī gē cháng cháng yǒu fēng fù de nèi hán yì yì 。
Tiếng Việt: Thơ ca thường có ý nghĩa sâu xa phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa sâu xa mà không hiển hiện rõ ràng, ý nghĩa tiềm ẩn.
Nghĩa phụ
English
Implicit meaning; the deeper significance that isn't immediately apparent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个字或词的逻辑内涵;一个术语的意义;一个正确定义所表示的内容
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế