Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内服
Pinyin: nèi fú
Meanings: Uống thuốc vào trong cơ thể (dùng để chỉ loại thuốc uống)., To take medicine orally (referring to oral medication)., ①吃药,与外敷相对(区别于“外敷”)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 冂, 月, 𠬝
Chinese meaning: ①吃药,与外敷相对(区别于“外敷”)。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ loại thuốc.
Example: 这种药需要内服。
Example pinyin: zhè zhǒng yào xū yào nèi fú 。
Tiếng Việt: Thuốc này cần phải uống vào trong cơ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống thuốc vào trong cơ thể (dùng để chỉ loại thuốc uống).
Nghĩa phụ
English
To take medicine orally (referring to oral medication).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吃药,与外敷相对(区别于“外敷”)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!