Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内府
Pinyin: nèi fǔ
Meanings: Cơ quan cung đình lo việc thu chi tài chính thời phong kiến., The imperial treasury responsible for financial affairs in feudal times., ①皇宫的仓库。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 冂, 付, 广
Chinese meaning: ①皇宫的仓库。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 明代的内府管理皇家财务。
Example pinyin: míng dài de nèi fǔ guǎn lǐ huáng jiā cái wù 。
Tiếng Việt: Nội phủ triều Minh quản lý tài chính hoàng gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ quan cung đình lo việc thu chi tài chính thời phong kiến.
Nghĩa phụ
English
The imperial treasury responsible for financial affairs in feudal times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皇宫的仓库
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!