Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内应
Pinyin: nèi yìng
Meanings: Inside supporter; someone aiding the opposing side from within., Người tiếp ứng bên trong, chỉ kẻ hỗ trợ từ bên trong cho phe đối địch., ①在内部暗中策应,多指暗藏在敌方内部做策应工作的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 人, 冂, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①在内部暗中策应,多指暗藏在敌方内部做策应工作的人。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc gián điệp.
Example: 敌人派了内应混入我们的队伍。
Example pinyin: dí rén pài le nèi yìng hùn rù wǒ men de duì wu 。
Tiếng Việt: Kẻ địch đã cử người tiếp ứng bên trong trà trộn vào đội ngũ của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tiếp ứng bên trong, chỉ kẻ hỗ trợ từ bên trong cho phe đối địch.
Nghĩa phụ
English
Inside supporter; someone aiding the opposing side from within.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在内部暗中策应,多指暗藏在敌方内部做策应工作的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!