Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内峻外和

Pinyin: nèi jùn wài hé

Meanings: Outwardly gentle but inwardly strict; appearing mild-mannered but actually resolute inside., Bề ngoài ôn hòa nhưng nội tâm nghiêm khắc, chỉ người có vẻ ngoài hiền lành nhưng bên trong cứng rắn., 内心严厉而外貌和蔼。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 人, 冂, 夋, 山, 卜, 夕, 口, 禾

Chinese meaning: 内心严厉而外貌和蔼。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả tính cách của một người.

Example: 他的性格是内峻外和。

Example pinyin: tā de xìng gé shì nèi jùn wài hé 。

Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy là bề ngoài ôn hòa nhưng nội tâm nghiêm khắc.

内峻外和
nèi jùn wài hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài ôn hòa nhưng nội tâm nghiêm khắc, chỉ người có vẻ ngoài hiền lành nhưng bên trong cứng rắn.

Outwardly gentle but inwardly strict; appearing mild-mannered but actually resolute inside.

内心严厉而外貌和蔼。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内峻外和 (nèi jùn wài hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung