Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内层
Pinyin: nèi céng
Meanings: Inner layer; part closer to the center compared to the surface., Lớp bên trong, chỉ phần nằm sâu hơn hoặc gần trung tâm hơn so với bề mặt., ①位于接近体内的那一层。[例]腹肌的内层。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 人, 冂, 云, 尸
Chinese meaning: ①位于接近体内的那一层。[例]腹肌的内层。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc nhiều lớp.
Example: 衣服的内层非常柔软。
Example pinyin: yī fu de nèi céng fēi cháng róu ruǎn 。
Tiếng Việt: Lớp bên trong của quần áo rất mềm mại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp bên trong, chỉ phần nằm sâu hơn hoặc gần trung tâm hơn so với bề mặt.
Nghĩa phụ
English
Inner layer; part closer to the center compared to the surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
位于接近体内的那一层。腹肌的内层
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!