Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内宾

Pinyin: nèi bīn

Meanings: Domestic guest; attendees from within the country (as opposed to international guests)., Khách nội địa, chỉ người tham dự sự kiện từ trong nước (khác với khách quốc tế)., ①指本国客人。与“外宾”相对。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 冂, 兵, 宀

Chinese meaning: ①指本国客人。与“外宾”相对。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các sự kiện chính thức hoặc nghi lễ.

Example: 这次会议既有内宾也有外宾。

Example pinyin: zhè cì huì yì jì yǒu nèi bīn yě yǒu wài bīn 。

Tiếng Việt: Cuộc họp lần này có cả khách nội địa và khách quốc tế.

内宾
nèi bīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách nội địa, chỉ người tham dự sự kiện từ trong nước (khác với khách quốc tế).

Domestic guest; attendees from within the country (as opposed to international guests).

指本国客人。与“外宾”相对

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...