Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内容

Pinyin: nèi róng

Meanings: Content; the information or meaning contained within a work or object., Nội dung, phần chứa đựng thông tin, ý nghĩa bên trong của một tác phẩm hoặc sự vật., ①事物所包含的实质性事物。[例]图画之内容。——蔡元培《图画》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 冂, 宀, 谷

Chinese meaning: ①事物所包含的实质性事物。[例]图画之内容。——蔡元培《图画》。

Grammar: Danh từ, thường dùng để nói về chủ đề, thông tin hoặc ý nghĩa của một thứ gì đó.

Example: 这本书的内容很丰富。

Example pinyin: zhè běn shū de nèi róng hěn fēng fù 。

Tiếng Việt: Nội dung của cuốn sách này rất phong phú.

内容
nèi róng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nội dung, phần chứa đựng thông tin, ý nghĩa bên trong của một tác phẩm hoặc sự vật.

Content; the information or meaning contained within a work or object.

事物所包含的实质性事物。图画之内容。——蔡元培《图画》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内容 (nèi róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung