Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内容空洞

Pinyin: nèi róng kōng dòng

Meanings: Nội dung trống rỗng, thiếu ý nghĩa hoặc giá trị thực tiễn., Empty content; lacking meaningful or practical value., ①缺乏实质性内容;空泛。[例]一个内容空洞而无聊的剧本。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 31

Radicals: 人, 冂, 宀, 谷, 工, 穴, 同, 氵

Chinese meaning: ①缺乏实质性内容;空泛。[例]一个内容空洞而无聊的剧本。

Grammar: Tính từ ghép, dùng để đánh giá tiêu cực về nội dung của một văn bản.

Example: 这篇文章内容空洞,没有实际意义。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng nèi róng kōng dòng , méi yǒu shí jì yì yì 。

Tiếng Việt: Bài viết này nội dung trống rỗng, không có ý nghĩa thực tế.

内容空洞
nèi róng kōng dòng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nội dung trống rỗng, thiếu ý nghĩa hoặc giá trị thực tiễn.

Empty content; lacking meaningful or practical value.

缺乏实质性内容;空泛。一个内容空洞而无聊的剧本

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内容空洞 (nèi róng kōng dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung