Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内容提要

Pinyin: nèi róng tí yào

Meanings: Summary of content; a brief outline of the main points of a text or work., Tóm tắt nội dung, phần nêu ngắn gọn ý chính của một văn bản hoặc tác phẩm., ①对主要内容进行简要介绍的文字,常置于正式内容的最前或最后。[例]记者们要花许多小时来润饰新闻内容提要。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 人, 冂, 宀, 谷, 扌, 是, 女, 覀

Chinese meaning: ①对主要内容进行简要介绍的文字,常置于正式内容的最前或最后。[例]记者们要花许多小时来润饰新闻内容提要。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc báo chí.

Example: 请看文章的内容提要。

Example pinyin: qǐng kàn wén zhāng de nèi róng tí yào 。

Tiếng Việt: Xin hãy xem tóm tắt nội dung của bài viết.

内容提要
nèi róng tí yào
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóm tắt nội dung, phần nêu ngắn gọn ý chính của một văn bản hoặc tác phẩm.

Summary of content; a brief outline of the main points of a text or work.

对主要内容进行简要介绍的文字,常置于正式内容的最前或最后。记者们要花许多小时来润饰新闻内容提要

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内容提要 (nèi róng tí yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung