Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内存
Pinyin: nèi cún
Meanings: Bộ nhớ trong (RAM) của máy tính hoặc thiết bị điện tử., Internal memory (RAM) of a computer or electronic device.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 冂, 子
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Example: 这台电脑的内存很大。
Example pinyin: zhè tái diàn nǎo de nèi cún hěn dà 。
Tiếng Việt: Máy tính này có bộ nhớ trong rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ nhớ trong (RAM) của máy tính hoặc thiết bị điện tử.
Nghĩa phụ
English
Internal memory (RAM) of a computer or electronic device.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!