Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内奸

Pinyin: nèi jiān

Meanings: Traitor within; spy working for the enemy., Gian tế bên trong, chỉ kẻ phản bội làm gián điệp cho đối phương., ①暗藏在内部做破坏活动的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 冂, 女, 干

Chinese meaning: ①暗藏在内部做破坏活动的人。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc chiến tranh.

Example: 他是敌人的内奸。

Example pinyin: tā shì dí rén de nèi jiān 。

Tiếng Việt: Anh ta là gian tế của kẻ thù.

内奸
nèi jiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gian tế bên trong, chỉ kẻ phản bội làm gián điệp cho đối phương.

Traitor within; spy working for the enemy.

暗藏在内部做破坏活动的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...