Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内外夹攻

Pinyin: nèi wài jiā gōng

Meanings: Attacked from both inside and outside, facing dual pressure., Bị tấn công từ cả bên trong và bên ngoài, gặp phải áp lực kép., 从里、外两方面配合同时进攻。[出处]元·郑廷玉《楚昭公》第一折“那其间内外夹攻,方能取胜。”[例]这件事情,须得我同你两个~。——郭沫若《屈原》第二幕。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 人, 冂, 卜, 夕, 丷, 夫, 工, 攵

Chinese meaning: 从里、外两方面配合同时进攻。[出处]元·郑廷玉《楚昭公》第一折“那其间内外夹攻,方能取胜。”[例]这件事情,须得我同你两个~。——郭沫若《屈原》第二幕。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, hay dùng trong quân sự hoặc các tình huống cạnh tranh khốc liệt.

Example: 敌人陷入了内外夹攻的境地。

Example pinyin: dí rén xiàn rù le nèi wài jiā gōng de jìng dì 。

Tiếng Việt: Kẻ địch rơi vào tình thế bị tấn công từ cả trong lẫn ngoài.

内外夹攻
nèi wài jiā gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị tấn công từ cả bên trong và bên ngoài, gặp phải áp lực kép.

Attacked from both inside and outside, facing dual pressure.

从里、外两方面配合同时进攻。[出处]元·郑廷玉《楚昭公》第一折“那其间内外夹攻,方能取胜。”[例]这件事情,须得我同你两个~。——郭沫若《屈原》第二幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内外夹攻 (nèi wài jiā gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung