Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内因
Pinyin: nèi yīn
Meanings: Internal cause; factors originating from within a person or thing., Nguyên nhân bên trong, yếu tố có nguồn gốc từ bản thân sự vật hoặc con người., ①(哲)∶事物发生变化的内在因素和原因。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 冂, 囗, 大
Chinese meaning: ①(哲)∶事物发生变化的内在因素和原因。
Grammar: Danh từ, thường được dùng để phân tích nguyên nhân của một hiện tượng hoặc vấn đề.
Example: 问题的内因很重要。
Example pinyin: wèn tí de nèi yīn hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Nguyên nhân bên trong của vấn đề rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên nhân bên trong, yếu tố có nguồn gốc từ bản thân sự vật hoặc con người.
Nghĩa phụ
English
Internal cause; factors originating from within a person or thing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(哲)∶事物发生变化的内在因素和原因
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!