Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内向

Pinyin: nèi xiàng

Meanings: Introverted; tending to be reserved and preferring solitude or the company of close friends/family., Hướng nội, thường ít giao tiếp với người lạ và thích ở một mình hoặc với những người thân thiết., ①指人的性格、思想感情等深沉、不外露。[例]他是内向人,不轻易发表意见。*②指归向中央政权。[例]翻然内向。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 冂, 丿, 口

Chinese meaning: ①指人的性格、思想感情等深沉、不外露。[例]他是内向人,不轻易发表意见。*②指归向中央政权。[例]翻然内向。

Grammar: Tính từ miêu tả tính cách của một người. Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 他是一个内向的人。

Example pinyin: tā shì yí gè nèi xiàng de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người hướng nội.

内向
nèi xiàng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng nội, thường ít giao tiếp với người lạ và thích ở một mình hoặc với những người thân thiết.

Introverted; tending to be reserved and preferring solitude or the company of close friends/family.

指人的性格、思想感情等深沉、不外露。他是内向人,不轻易发表意见

指归向中央政权。翻然内向

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内向 (nèi xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung