Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内勤
Pinyin: nèi qín
Meanings: Office staff handling internal work (not fieldwork)., Nhân viên văn phòng làm công việc nội bộ (không phải công việc ngoài hiện trường), ①部队或某些有外勤工作的机关企业等称在内部进行的工作。*②也指做内勤工作的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 人, 冂, 力, 堇
Chinese meaning: ①部队或某些有外勤工作的机关企业等称在内部进行的工作。*②也指做内勤工作的人。
Grammar: Liên quan đến môi trường công sở, thường đi kèm từ mô tả vị trí công việc.
Example: 她主要负责公司的内勤工作。
Example pinyin: tā zhǔ yào fù zé gōng sī de nèi qín gōng zuò 。
Tiếng Việt: Cô ấy chủ yếu phụ trách công việc nội bộ của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân viên văn phòng làm công việc nội bộ (không phải công việc ngoài hiện trường)
Nghĩa phụ
English
Office staff handling internal work (not fieldwork).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
部队或某些有外勤工作的机关企业等称在内部进行的工作
也指做内勤工作的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!