Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内助
Pinyin: nèi zhù
Meanings: Sự giúp đỡ từ bên trong (thường nói về sự hỗ trợ của vợ), Support from within (often referring to a wife’s assistance)., ①对妻子的称呼。[例]得贤内助非细事也。——《宋史·哲宗昭慈孟皇后传》。*②又称内子,内人,贱内。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 人, 冂, 且, 力
Chinese meaning: ①对妻子的称呼。[例]得贤内助非细事也。——《宋史·哲宗昭慈孟皇后传》。*②又称内子,内人,贱内。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh gia đình hoặc xã hội.
Example: 他的成功离不开妻子的内助。
Example pinyin: tā de chéng gōng lí bù kāi qī zǐ de nèi zhù 。
Tiếng Việt: Thành công của anh ấy không thể thiếu sự hỗ trợ của vợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự giúp đỡ từ bên trong (thường nói về sự hỗ trợ của vợ)
Nghĩa phụ
English
Support from within (often referring to a wife’s assistance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对妻子的称呼。得贤内助非细事也。——《宋史·哲宗昭慈孟皇后传》
又称内子,内人,贱内
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!