Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内功

Pinyin: nèi gōng

Meanings: Internal martial arts skills focusing on inner body strength., Nội công (kỹ năng võ thuật tập trung vào sức mạnh bên trong cơ thể), ①通过锻炼身体内部器官,强健其功能使身体健康的一种活动。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 人, 冂, 力, 工

Chinese meaning: ①通过锻炼身体内部器官,强健其功能使身体健康的一种活动。

Grammar: Liên quan đến võ thuật, thường đi cùng động từ như “luyện” hoặc “tu luyện”.

Example: 他花了十年时间练习内功。

Example pinyin: tā huā le shí nián shí jiān liàn xí nèi gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dành mười năm để luyện nội công.

内功
nèi gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nội công (kỹ năng võ thuật tập trung vào sức mạnh bên trong cơ thể)

Internal martial arts skills focusing on inner body strength.

通过锻炼身体内部器官,强健其功能使身体健康的一种活动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内功 (nèi gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung