Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内兄

Pinyin: nèi xiōng

Meanings: Anh trai của vợ (em rể gọi anh vợ), Older brother of one’s wife., ①妻子的哥哥。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 人, 冂, 儿, 口

Chinese meaning: ①妻子的哥哥。

Grammar: Liên quan đến mối quan hệ gia đình, thường đi kèm tên hoặc đặc điểm nghề nghiệp.

Example: 我的内兄是个医生。

Example pinyin: wǒ de nèi xiōng shì gè yī shēng 。

Tiếng Việt: Anh vợ của tôi là bác sĩ.

内兄 - nèi xiōng
内兄
nèi xiōng

📷 Cậu bé châu Á anh ấy bị bệnh với anh trai Anh ấy đang thở qua một ống cổ họng trong suốt, nền là một màu hồng trừu tượng, nhưng anh ấy trông giống như anh ấy đang mỉm cười và hạnh phúc với cuộ

内兄
nèi xiōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh trai của vợ (em rể gọi anh vợ)

Older brother of one’s wife.

妻子的哥哥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...