Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内兄
Pinyin: nèi xiōng
Meanings: Older brother of one’s wife., Anh trai của vợ (em rể gọi anh vợ), ①妻子的哥哥。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 冂, 儿, 口
Chinese meaning: ①妻子的哥哥。
Grammar: Liên quan đến mối quan hệ gia đình, thường đi kèm tên hoặc đặc điểm nghề nghiệp.
Example: 我的内兄是个医生。
Example pinyin: wǒ de nèi xiōng shì gè yī shēng 。
Tiếng Việt: Anh vợ của tôi là bác sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh trai của vợ (em rể gọi anh vợ)
Nghĩa phụ
English
Older brother of one’s wife.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妻子的哥哥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!