Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内债
Pinyin: nèi zhài
Meanings: Nợ nội địa (trái phiếu chính phủ phát hành trong nước), Domestic debt (government bonds issued domestically)., ①政府向本国人民借的债务。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 冂, 亻, 责
Chinese meaning: ①政府向本国人民借的债务。
Grammar: Thuộc lĩnh vực tài chính, thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành.
Example: 政府发行了大量内债以刺激经济。
Example pinyin: zhèng fǔ fā xíng le dà liàng nèi zhài yǐ cì jī jīng jì 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã phát hành một lượng lớn nợ nội địa để kích thích nền kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nợ nội địa (trái phiếu chính phủ phát hành trong nước)
Nghĩa phụ
English
Domestic debt (government bonds issued domestically).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
政府向本国人民借的债务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!