Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内修外攘
Pinyin: nèi xiū wài rǎng
Meanings: Strengthening internally and resisting external aggression., Tu dưỡng bên trong và chống lại sự xâm lược từ bên ngoài, 对内整治国政,对外抵御敌人。修亦作修”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 人, 冂, 丨, 亻, 夂, 彡, 卜, 夕, 扌, 襄
Chinese meaning: 对内整治国政,对外抵御敌人。修亦作修”。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 治国之道,需内修外攘。
Example pinyin: zhì guó zhī dào , xū nèi xiū wài rǎng 。
Tiếng Việt: Đạo trị quốc cần tu dưỡng bên trong và chống lại sự xâm lược từ bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tu dưỡng bên trong và chống lại sự xâm lược từ bên ngoài
Nghĩa phụ
English
Strengthening internally and resisting external aggression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对内整治国政,对外抵御敌人。修亦作修”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế