Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内侍

Pinyin: nèi shì

Meanings: Eunuchs who served in the inner palace., Người hầu cận bên trong hoàng cung (thường là thái giám), ①太监。[例]先遣内侍持历朝圣训授君。——清·梁启超《谭嗣同传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 人, 冂, 亻, 寺

Chinese meaning: ①太监。[例]先遣内侍持历朝圣训授君。——清·梁启超《谭嗣同传》。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh lịch sử, ít phổ biến trong tiếng hiện đại.

Example: 古代皇帝依靠内侍来管理后宫事务。

Example pinyin: gǔ dài huáng dì yī kào nèi shì lái guǎn lǐ hòu gōng shì wù 。

Tiếng Việt: Hoàng đế thời xưa dựa vào người hầu cận để quản lý các công việc hậu cung.

内侍
nèi shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người hầu cận bên trong hoàng cung (thường là thái giám)

Eunuchs who served in the inner palace.

太监。先遣内侍持历朝圣训授君。——清·梁启超《谭嗣同传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内侍 (nèi shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung