Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内传

Pinyin: nèi chuán

Meanings: Truyền lại nội dung bí mật hoặc kinh nghiệm bên trong (một nhóm/tổ chức nào đó), Passing down secret knowledge or experiences internally (within a certain group/organization)., ①旧时一种人物传记小说体裁,以记载某人的遗闻轶事为主。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 冂, 专, 亻

Chinese meaning: ①旧时一种人物传记小说体裁,以记载某人的遗闻轶事为主。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, mang sắc thái chuyên biệt.

Example: 这种技术只通过内传方式保留。

Example pinyin: zhè zhǒng jì shù zhī tōng guò nèi chuán fāng shì bǎo liú 。

Tiếng Việt: Kỹ thuật này chỉ được bảo tồn thông qua cách truyền nội bộ.

内传
nèi chuán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền lại nội dung bí mật hoặc kinh nghiệm bên trong (một nhóm/tổ chức nào đó)

Passing down secret knowledge or experiences internally (within a certain group/organization).

旧时一种人物传记小说体裁,以记载某人的遗闻轶事为主

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内传 (nèi chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung