Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内争
Pinyin: nèi zhēng
Meanings: Internal power struggle or conflict over interests (often referring to the internal affairs of an organization or country)., Tranh giành quyền lực hoặc lợi ích bên trong (thường nói về nội bộ của một tổ chức, quốc gia), ①内部的争斗纠纷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 冂, コ, 一, 亅, 𠂊
Chinese meaning: ①内部的争斗纠纷。
Grammar: Thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 公司内部发生了严重的内争。
Example pinyin: gōng sī nèi bù fā shēng le yán zhòng de nèi zhēng 。
Tiếng Việt: Bên trong công ty đã xảy ra tranh giành quyền lực nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh giành quyền lực hoặc lợi ích bên trong (thường nói về nội bộ của một tổ chức, quốc gia)
Nghĩa phụ
English
Internal power struggle or conflict over interests (often referring to the internal affairs of an organization or country).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内部的争斗纠纷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!