Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内乱
Pinyin: nèi luàn
Meanings: Internal disorder or chaos within a country., Nội loạn, rối ren bên trong một quốc gia, ①指国内发生的叛乱或战争。*②指乱伦行为。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 人, 冂, 乚, 舌
Chinese meaning: ①指国内发生的叛乱或战争。*②指乱伦行为。
Grammar: Thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这个国家因为内乱而变得非常不稳定。
Example pinyin: zhè ge guó jiā yīn wèi nèi luàn ér biàn de fēi cháng bù wěn dìng 。
Tiếng Việt: Đất nước này trở nên rất bất ổn vì nội loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nội loạn, rối ren bên trong một quốc gia
Nghĩa phụ
English
Internal disorder or chaos within a country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指国内发生的叛乱或战争
指乱伦行为
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!