Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内中
Pinyin: nèi zhōng
Meanings: Trong đó, giữa những cái đó, Among them, within those., ①里边;内部。[例]内中情形不得而知。*②指宫廷。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 人, 冂, 丨, 口
Chinese meaning: ①里边;内部。[例]内中情形不得而知。*②指宫廷。
Grammar: Dùng như một danh từ hoặc đại từ, thay thế cho nhóm đối tượng đã được nhắc đến trước đó.
Example: 内中有几个问题需要解决。
Example pinyin: nèi zhōng yǒu jǐ gè wèn tí xū yào jiě jué 。
Tiếng Việt: Trong đó có vài vấn đề cần phải giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong đó, giữa những cái đó
Nghĩa phụ
English
Among them, within those.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
里边;内部。内中情形不得而知
指宫廷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!