Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mào

Meanings: Mũ (kiểu chữ cổ), Hat (ancient character style)., ①古同“帽”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“帽”。

Grammar: Là một danh từ, thường xuất hiện trong các văn bản cổ.

Example: 这是古文中表示帽子的字。

Example pinyin: zhè shì gǔ wén zhōng biǎo shì mào zi de zì 。

Tiếng Việt: Đây là chữ trong văn cổ dùng để chỉ mũ.

mào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mũ (kiểu chữ cổ)

Hat (ancient character style).

古同“帽”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冃 (mào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung