Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冁然而笑
Pinyin: chǎn rán ér xiào
Meanings: To laugh freely and naturally without restraint., Cười thoải mái, tự nhiên, không kiềm chế., 指鸟兽之迹。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 46
Radicals: 单, 展, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 夭, 竹
Chinese meaning: 指鸟兽之迹。
Grammar: Động từ miêu tả hành động cười, thường xuất hiện trong văn viết mang tính trang trọng.
Example: 听到这个笑话,他冁然而笑。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiào huà , tā chǎn rán ér xiào 。
Tiếng Việt: Nghe thấy câu chuyện cười đó, anh ta bật cười thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười thoải mái, tự nhiên, không kiềm chế.
Nghĩa phụ
English
To laugh freely and naturally without restraint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指鸟兽之迹。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế