Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiān

Meanings: To combine, simultaneously, also, Kiêm nhiệm, kết hợp, đồng thời, ①表示并列关系。和,与。[合]兼罗(并列);兼言(合在一起说)。*②表示递进关系。而且,并且。[合]兼之;兼且(并且)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: コ, 䒑, 一

Chinese meaning: ①表示并列关系。和,与。[合]兼罗(并列);兼言(合在一起说)。*②表示递进关系。而且,并且。[合]兼之;兼且(并且)。

Hán Việt reading: kiêm

Grammar: Thường dùng để chỉ việc đảm nhận nhiều vai trò hoặc nhiệm vụ cùng lúc.

Example: 他兼任两个职位。

Example pinyin: tā jiān rèn liǎng gè zhí wèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy kiêm nhiệm hai chức vụ.

jiān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêm nhiệm, kết hợp, đồng thời

kiêm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To combine, simultaneously, also

表示并列关系。和,与。兼罗(并列);兼言(合在一起说)

表示递进关系。而且,并且。兼之;兼且(并且)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兼 (jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung