Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兼官重绂
Pinyin: jiān guān zhòng fú
Meanings: Holding multiple important positions at the same time., Giữ nhiều chức vị quan trọng cùng lúc., 指兼任很多显耀官职。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: コ, 䒑, 一, 㠯, 宀, 重, 犮, 纟
Chinese meaning: 指兼任很多显耀官职。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị, mô tả sự tập trung quyền lực.
Example: 他在朝廷中身兼官重绂,权力极大。
Example pinyin: tā zài cháo tíng zhōng shēn jiān guān zhòng fú , quán lì jí dà 。
Tiếng Việt: Ông ấy nắm giữ nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình, quyền lực rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ nhiều chức vị quan trọng cùng lúc.
Nghĩa phụ
English
Holding multiple important positions at the same time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指兼任很多显耀官职。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế