Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兼备

Pinyin: jiān bèi

Meanings: Có đầy đủ hai hay nhiều đặc điểm, phẩm chất cùng lúc., Possessing two or more qualities or characteristics simultaneously., ①同时具备。[例]德才兼备。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: コ, 䒑, 一, 夂, 田

Chinese meaning: ①同时具备。[例]德才兼备。

Grammar: Thường đứng sau danh từ hoặc tính từ, bổ nghĩa cho đối tượng có nhiều phẩm chất nổi bật.

Example: 他既聪明又勤奋,真是德才兼备。

Example pinyin: tā jì cōng ming yòu qín fèn , zhēn shì dé cái jiān bèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ, thật sự có cả đức và tài.

兼备
jiān bèi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có đầy đủ hai hay nhiều đặc điểm, phẩm chất cùng lúc.

Possessing two or more qualities or characteristics simultaneously.

同时具备。德才兼备

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兼备 (jiān bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung