Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兼善天下
Pinyin: jiān shàn tiān xià
Meanings: Doing good not only for oneself but also for the whole world., Làm điều tốt không chỉ cho bản thân mà còn cho cả thiên hạ., 兼善使大家都有好处。使天下人都得到好处。[出处]《孟子·尽心上》“穷则独善其身,达则兼善天下。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: コ, 䒑, 一, 口, 羊, 大, 卜
Chinese meaning: 兼善使大家都有好处。使天下人都得到好处。[出处]《孟子·尽心上》“穷则独善其身,达则兼善天下。”
Grammar: Thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc triết lý sống, nhấn mạnh lòng nhân ái lan tỏa.
Example: 他立志要兼善天下,为社会做出贡献。
Example pinyin: tā lì zhì yào jiān shàn tiān xià , wèi shè huì zuò chū gòng xiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có chí hướng làm điều tốt cho cả thiên hạ, đóng góp cho xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm điều tốt không chỉ cho bản thân mà còn cho cả thiên hạ.
Nghĩa phụ
English
Doing good not only for oneself but also for the whole world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兼善使大家都有好处。使天下人都得到好处。[出处]《孟子·尽心上》“穷则独善其身,达则兼善天下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế