Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兼任

Pinyin: jiān rèn

Meanings: To hold two positions or roles simultaneously., Kiêm nhiệm, giữ hai chức vụ hoặc vai trò cùng lúc., ①担任几个职务;兼职。[例]总书记兼任军委主席。*②不是专门的任职。[例]兼任辅导员。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: コ, 䒑, 一, 亻, 壬

Chinese meaning: ①担任几个职务;兼职。[例]总书记兼任军委主席。*②不是专门的任职。[例]兼任辅导员。

Grammar: Động từ hai âm tiết, sau động từ thường là danh từ chỉ chức vụ hoặc vai trò.

Example: 他兼任公司的总经理和董事长。

Example pinyin: tā jiān rèn gōng sī de zǒng jīng lǐ hé dǒng shì zhǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy kiêm nhiệm chức tổng giám đốc và chủ tịch hội đồng quản trị của công ty.

兼任
jiān rèn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêm nhiệm, giữ hai chức vụ hoặc vai trò cùng lúc.

To hold two positions or roles simultaneously.

担任几个职务;兼职。总书记兼任军委主席

不是专门的任职。兼任辅导员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兼任 (jiān rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung