Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养
Pinyin: yǎng
Meanings: To raise, nurture, take care of., Nuôi dưỡng, chăm sóc, ①抚育,供给生活品:养育。赡养。抚养。养家。*②饲养动物,培植花草:养花。养殖。*③生育,生小孩儿。*④抚养的(非亲生的):养子。养父。养母。*⑤教育,训练:培养。教养。*⑥使身心得到滋补和休息:养病。养心。养性。休养。营养。养精蓄锐。*⑦保护修补:养路。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: ①抚育,供给生活品:养育。赡养。抚养。养家。*②饲养动物,培植花草:养花。养殖。*③生育,生小孩儿。*④抚养的(非亲生的):养子。养父。养母。*⑤教育,训练:培养。教养。*⑥使身心得到滋补和休息:养病。养心。养性。休养。营养。养精蓄锐。*⑦保护修补:养路。
Hán Việt reading: dưỡng
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể như người, động vật hoặc cây cỏ.
Example: 她养了一只猫。
Example pinyin: tā yǎng le yì zhī māo 。
Tiếng Việt: Cô ấy nuôi một con mèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng, chăm sóc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dưỡng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To raise, nurture, take care of.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
养育。赡养。抚养。养家
养花。养殖
生育,生小孩儿
养子。养父。养母
培养。教养
养病。养心。养性。休养。营养。养精蓄锐
养路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!