Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养锐蓄威
Pinyin: yǎng ruì xù wēi
Meanings: To build up strength and accumulate power (in preparation for the future)., Dưỡng sức mạnh và tích lũy uy thế (chuẩn bị cho tương lai)., 培植威力,积蓄锐气。同养威蓄锐”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 兑, 钅, 畜, 艹, 女, 戌
Chinese meaning: 培植威力,积蓄锐气。同养威蓄锐”。
Grammar: Thường được sử dụng như một động từ trong câu, diễn tả hành động chủ động.
Example: 他在逆境中养锐蓄威,准备东山再起。
Example pinyin: tā zài nì jìng zhōng yǎng ruì xù wēi , zhǔn bèi dōng shān zài qǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy tích lũy sức mạnh trong nghịch cảnh để chuẩn bị cho sự tái xuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dưỡng sức mạnh và tích lũy uy thế (chuẩn bị cho tương lai).
Nghĩa phụ
English
To build up strength and accumulate power (in preparation for the future).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
培植威力,积蓄锐气。同养威蓄锐”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế