Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养路

Pinyin: yǎng lù

Meanings: Road maintenance; preserving and repairing roads to ensure smooth transportation., Bảo trì đường xá, giữ gìn và sửa chữa đường để đảm bảo giao thông thuận lợi., ①修整保养铁路或公路。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①修整保养铁路或公路。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ liên quan đến hạ tầng giao thông.

Example: 政府每年都会拨款用于养路工作。

Example pinyin: zhèng fǔ měi nián dōu huì bō kuǎn yòng yú yǎng lù gōng zuò 。

Tiếng Việt: Chính phủ hàng năm đều cấp ngân sách để thực hiện công tác bảo trì đường xá.

养路
yǎng lù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo trì đường xá, giữ gìn và sửa chữa đường để đảm bảo giao thông thuận lợi.

Road maintenance; preserving and repairing roads to ensure smooth transportation.

修整保养铁路或公路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...