Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养虎伤身

Pinyin: yǎng hǔ shāng shēn

Meanings: Nuôi hổ thì hổ sẽ hại mình, ám chỉ việc nuôi dưỡng kẻ xấu có thể gây hại cho bản thân, Raising a tiger will harm oneself, implying that nurturing evil people may harm you., 饲养老虎,自伤其身。比喻纵敌留患。[出处]明·沈采《千金记·入关》“大王,你只宜乘早击之,若迟便有养虎伤身之害矣。”[例]?柞听了,大叫道‘罢了,罢了!此乃~也!’——《说岳全传》第五七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 几, 虍, 亻, 力, 𠂉, 身

Chinese meaning: 饲养老虎,自伤其身。比喻纵敌留患。[出处]明·沈采《千金记·入关》“大王,你只宜乘早击之,若迟便有养虎伤身之害矣。”[例]?柞听了,大叫道‘罢了,罢了!此乃~也!’——《说岳全传》第五七回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để cảnh báo về hậu quả của việc giúp đỡ những người không đáng tin cậy.

Example: 帮助那些不怀好意的人,无异于养虎伤身。

Example pinyin: bāng zhù nà xiē bù huái hǎo yì de rén , wú yì yú yǎng hǔ shāng shēn 。

Tiếng Việt: Giúp đỡ những người có ý đồ xấu chẳng khác nào nuôi hổ hại thân.

养虎伤身
yǎng hǔ shāng shēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi hổ thì hổ sẽ hại mình, ám chỉ việc nuôi dưỡng kẻ xấu có thể gây hại cho bản thân

Raising a tiger will harm oneself, implying that nurturing evil people may harm you.

饲养老虎,自伤其身。比喻纵敌留患。[出处]明·沈采《千金记·入关》“大王,你只宜乘早击之,若迟便有养虎伤身之害矣。”[例]?柞听了,大叫道‘罢了,罢了!此乃~也!’——《说岳全传》第五七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养虎伤身 (yǎng hǔ shāng shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung