Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养虎为患

Pinyin: yǎng hǔ wéi huàn

Meanings: To raise a tiger only to become a menace; metaphorically refers to helping someone evil which eventually harms oneself., Nuôi hổ thành mối họa, ám chỉ việc giúp đỡ kẻ xấu mà gây hại cho mình., 比喻纵容敌人,留下后患,自己反手其害。[例]这个人很不可靠,你却给与高位,怕会~哩。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 几, 虍, 为, 串, 心

Chinese meaning: 比喻纵容敌人,留下后患,自己反手其害。[例]这个人很不可靠,你却给与高位,怕会~哩。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa cảnh báo.

Example: 他收留了那个坏人,结果养虎为患。

Example pinyin: tā shōu liú le nà ge huài rén , jié guǒ yǎng hǔ wèi huàn 。

Tiếng Việt: Anh ta đã cưu mang kẻ xấu đó, kết quả là gây họa cho chính mình.

养虎为患
yǎng hǔ wéi huàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi hổ thành mối họa, ám chỉ việc giúp đỡ kẻ xấu mà gây hại cho mình.

To raise a tiger only to become a menace; metaphorically refers to helping someone evil which eventually harms oneself.

比喻纵容敌人,留下后患,自己反手其害。[例]这个人很不可靠,你却给与高位,怕会~哩。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...