Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养育
Pinyin: yǎng yù
Meanings: To nurture and raise (often referring to children)., Nuôi dạy, chăm sóc và giáo dục (thường là con cái)., ①抚养。[例]养育子女。*②经过抚养、教育使(人)成长。*③饲养动物。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 月, 𠫓
Chinese meaning: ①抚养。[例]养育子女。*②经过抚养、教育使(人)成长。*③饲养动物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng được nuôi dưỡng.
Example: 父母的责任是养育下一代。
Example pinyin: fù mǔ de zé rèn shì yǎng yù xià yí dài 。
Tiếng Việt: Trách nhiệm của cha mẹ là nuôi dạy thế hệ sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dạy, chăm sóc và giáo dục (thường là con cái).
Nghĩa phụ
English
To nurture and raise (often referring to children).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抚养。养育子女
经过抚养、教育使(人)成长
饲养动物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!