Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养老
Pinyin: yǎng lǎo
Meanings: To care for the elderly or support oneself in old age., Chăm sóc người già, nuôi dưỡng tuổi già., ①奉养老人。[例]养老送终。*②上年纪后闲居休息。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 匕, 耂
Chinese meaning: ①奉养老人。[例]养老送终。*②上年纪后闲居休息。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả nghĩa cụ thể (chăm sóc người già) lẫn trừu tượng (nuôi dưỡng tuổi già).
Example: 社会应该关注养老问题。
Example pinyin: shè huì yīng gāi guān zhù yǎng lǎo wèn tí 。
Tiếng Việt: Xã hội nên quan tâm đến vấn đề chăm sóc người già.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm sóc người già, nuôi dưỡng tuổi già.
Nghĩa phụ
English
To care for the elderly or support oneself in old age.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奉养老人。养老送终
上年纪后闲居休息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!