Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养老院

Pinyin: yǎnglǎo yuàn

Meanings: Nursing home or retirement home., Viện dưỡng lão, nơi chăm sóc người già.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 匕, 耂, 完, 阝

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm chăm sóc người cao tuổi.

Example: 他的爷爷住在养老院。

Example pinyin: tā de yé ye zhù zài yǎng lǎo yuàn 。

Tiếng Việt: Ông nội của anh ấy sống ở viện dưỡng lão.

养老院
yǎnglǎo yuàn
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viện dưỡng lão, nơi chăm sóc người già.

Nursing home or retirement home.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养老院 (yǎnglǎo yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung